Có 2 kết quả:
百依百順 bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ • 百依百顺 bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ
bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile and obedient
(2) all obedience
(2) all obedience
Bình luận 0
bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile and obedient
(2) all obedience
(2) all obedience
Bình luận 0