Có 2 kết quả:

百依百順 bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ百依百顺 bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) docile and obedient
(2) all obedience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) docile and obedient
(2) all obedience

Bình luận 0